Characters remaining: 500/500
Translation

phúc thẩm

Academic
Friendly

Từ "phúc thẩm" trong tiếng Việt có nghĩaviệc xét lại các vụ án đã được xử lýcấp tòa án thấp hơn. Khi một vụ án đã bản án hoặc quyết định của tòa án cấp dưới, nếu một bên không đồng ý với quyết định đó, họ có thể kháng cáo yêu cầu tòa án cấp trên xem xét lại vụ án. Quá trình này gọi là phúc thẩm.

Định nghĩa dễ hiểu:
  • Phúc thẩm: quá trình tòa án cấp trên xem xét lại các quyết định của tòa án cấp dưới để xác minh tính đúng đắn của bản án hoặc quyết định đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tòa án đã quyết định mở phiên tòa phúc thẩm để xem xét lại vụ án."
  2. Câu nâng cao: "Nếu bạn không đồng ý với bản án sơ thẩm, bạn quyền làm đơn kháng cáo yêu cầu tòa án tiến hành phúc thẩm."
Phân biệt biến thể:
  • Sơ thẩm: cấp xét xử đầu tiên, nơi vụ án được xem xét lần đầu tiên.
  • Phúc thẩm: cấp xét xử thứ hai, nơi vụ án được xem xét lại.
Nghĩa khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "phúc thẩm" có thể mang ý nghĩa rộng hơn về việc xem xét lại một vấn đề nào đó, nhưng thường được dùng trong lĩnh vực pháp luật.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Kháng cáo: hành động yêu cầu tòa án cấp trên xem xét lại bản án của tòa án cấp dưới.
  • Xét xử: quá trình tòa án thực hiện việc nghe giải quyết các vụ án.
  • Tòa án: cơ quan thẩm quyền thực hiện xét xử các vụ án.
Cách sử dụng:
  • Trong văn bản pháp lý, bạn có thể thấy cụm từ "phiên tòa phúc thẩm" để chỉ phiên tòa được tổ chức để xem xét lại các quyết định trước đó.
  1. Xét lại những vụ án do tòa án dưới đưa lên.

Comments and discussion on the word "phúc thẩm"